Xoan chịu hạn
Chi (genus) | Azadirachta |
---|---|
Loài (species) | A. indica |
Họ (familia) | Meliaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Sapindales |
(không phân hạng) | Rosids |
Xoan chịu hạn
Chi (genus) | Azadirachta |
---|---|
Loài (species) | A. indica |
Họ (familia) | Meliaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Sapindales |
(không phân hạng) | Rosids |
Thực đơn
Xoan chịu hạnLiên quan
Xoan Xoan rừng Xoan đào Xoang gian màng Xoan nhừ Xoanodera subdita Xoan tây Xoan (định hướng) Xoanodera asphyxa Xoan thưTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xoan chịu hạn